Có 2 kết quả:
告別 cáo biệt • 告别 cáo biệt
Từ điển phổ thông
cáo biệt, cáo từ, từ biệt
Từ điển trích dẫn
1. Từ biệt. ☆Tương tự: “li biệt” 離別, “cáo từ” 告辭, “ác biệt” 握別. ★Tương phản: “kiến diện” 見面, “tương phùng” 相逢.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nói điều chia tay.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0