Từ điển phổ thông
cáo biệt, cáo từ, từ biệt
Từ điển trích dẫn
1. Từ biệt. ☆Tương tự: “li biệt”
離別, “cáo từ”
告辭, “ác biệt”
握別. ★Tương phản: “kiến diện”
見面, “tương phùng”
相逢.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nói điều chia tay.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận